STT
Mã Sản Phẩm
Màu sắc
Hình Ảnh Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Đơn vị tính
Đơn giá thành phẩm (vnđ)
Đơn giá hiệu ứng kim loại dát vàng/dát bạc (vnđ)
Quy cách (mm) Độ dày (Thấp nhất – Cao nhất) (mm) Diện tích/01 tấm (m2) Số tấm/m2
1 A126-A 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 1200 x 600 x 15 10 đến +/-15 0.72 1.39 Tấm 270,000 100,000
2 A126-B 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 1200 x 600 x 15 10 đến +/-15 0.72 1.39 Tấm 270,000 100,000
3 B126-A 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 1200 x 600 x 30 10 đến +/-30 0.72 1.39 Tấm 330,000 100,000
4 B126-B 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 1200 x 600 x 30 10 đến +/-30 0.72 1.39 Tấm 330,000 100,000
5 B126-C 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 1200 x 600 x 30 10 đến +/-30 0.72 1.39 Tấm 330,000 100,000
6 B126-D 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 1200 x 600 x 30 10 đến +/-30 0.72 1.39 Tấm 330,000 100,000
7 D126-A 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 1200 x 600 x 70 30 đến +/-70 0.72 1.39 Tấm 520,000 100,000
8 D66-A 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 600 x 600 x 70 30 đến +/-70 0.36 2.78 Tấm 290,000 60,000
9 D44-A 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 450 x 450 x 70 30 đến +/-70 0.203 4.94 Tấm 200,000 60,000
10 E126-A 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 1200 x 600 x 100 30 đến +/-100 0.72 1.39 Tấm 520,000 100,000
11 E94-A 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 900 x 450 x 100 30 đến +/-100 0.405 2.47 Tấm 320,000 60,000
12 E66-A 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 600 x 600 x 100 30 đến +/-100 0.36 2.78 Tấm 290,000 60,000
13 F102-A 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 1000 x 250 x 30 20 đến +/-30 0.25 4 Tấm 220,000
14 G126A3 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 1200 x 600 x 30 30 0.72 1.39 Tấm 430,000
15 G126A4 10 màu cơ bản hoặc SX theo màu KH đặt 1200 x 600 x 40 40 0.72 1.39 Tấm 490,000